--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comparative anatomist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comparative anatomist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparative anatomist
+ Noun
nhà giải phẫu học (người so sánh giải phẫu của các loài vật khác nhau.)
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
comparative anatomist
:
nhà giải phẫu học (người so sánh giải phẫu của các loài vật khác nhau.)
+
hải quan
:
custom-house
+
cậu ấm
:
Mandarin's son
+
bắt rễ
:
to take root
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars